MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH AN GIANG: 880000
STT
|
Mã BC
|
Tên Bưu cục
|
BC cấp
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
---|---|---|---|---|---|
1
|
880000
|
Long Xuyên
|
1
|
Số 106 Trần Hưng Đạo phường Mỹ Bình Thành Phố Long Xuyên
|
3853605
|
2
|
881000
|
Mỹ Long
|
3
|
Số 11-13 Ngô Gia Tự phường Mỹ Long Thành Phố Long Xuyên
|
3840986
|
3
|
881360
|
Vàm Cống
|
3
|
Số 20/12 khóm Đông Thạnh, phường Mỹ Thạnh, Thành Phố Long Xuyên
|
3831108
|
4
|
881600
|
Chợ Mới
|
2
|
Số 5 Lê Lợi, Thị Trấn Chợ Mới Huyện Chợ Mới
|
3883201
|
5
|
881900
|
Mỹ Luông
|
3
|
Ấp Thị 1 Thị Trấn Mỹ Luông,Huyện Chợ Mới
|
3885907
|
6
|
882200
|
Châu Thành
|
2
|
Hoà Phú 3, Thị Trấn An Châu,Huyện Châu Thành
|
3836900
|
7
|
882500
|
Phú Tân
|
2
|
Ấp Trung Hòa, xã Tân Trung,Huyện Phú Tân
|
3827272
|
8
|
882800
|
Châu Phú
|
2
|
Số 27 Trần Quang Khải, Bình Hòa, Thị Trấn Cái Dầu,
|
3688222
|
9
|
883000
|
Châu Đốc
|
2
|
Số 73 Lê Lợi, Châu Phú B, Thị Xã Châu Đốc
|
3866416
|
10
|
883190
|
Núi Sam
|
3
|
Vĩnh Đông 1, Xã Núi Sam, Huyện Châu Đốc
|
3861201
|
11
|
883400
|
Tân Châu
|
2
|
Số 46 Đường Thoại Ngọc Hầu phường Long Thạnh Thị Xã Tân Châu
|
3822009
|
12
|
883700
|
An Phú
|
2
|
Đường Thoại Ngọc Hầu,Thị Trấn An Phú Huyện An Phú
|
3826764
|
13
|
883730
|
Quốc Thái
|
3
|
Đồng Ky, Xã Quốc Thái, Huyện An Phú
|
3825308
|
14
|
883880
|
Long Bình
|
3
|
Tân Bình, Xã Long Bình, Huyện An Phú
|
3825744
|
15
|
884000
|
Tịnh Biên
|
2
|
Khóm Trà Sư Xã Nhà Bàng Huyện Tịnh Biên
|
3875229
|
16
|
884070
|
Chi Lăng
|
3
|
Thị Trấn Chi Lăng, Huyện Tịnh Biên
|
3877200
|
17
|
884300
|
Tri Tôn
|
2
|
Số 140 Trần Hưng Đạo, Thị Trân Tri Tôn Huyện Tri Tôn
|
3874001
|
18
|
884600
|
Thoại Sơn
|
2
|
Số 352 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Núi Sập Huyện Thoại Sơn
|
3879268
|
19
|
884670
|
Phú Hòa
|
3
|
Ấp Phú Hữu, TT Phú Hòa, H.Thoại Sơn
|
3878366
|
20
|
884770
|
Vọng Thê
|
3
|
Tân Hiệp A, Xã Óc Eo, Huyện Thoại Sơn
|
3870573
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét